|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hao phÃ
| [hao phÃ] | | | Waste. | | | Quản lý tồi thì hao phà lao Ä‘á»™ng | | Without a good management, labour will be wasted. |
Waste Quản lý tồi thì hao phà lao động Without a good management, labour will be wasted
|
|
|
|